Có 2 kết quả:
投弹 tóu dàn ㄊㄡˊ ㄉㄢˋ • 投彈 tóu dàn ㄊㄡˊ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw an explosive charge
(2) to bomb
(2) to bomb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw an explosive charge
(2) to bomb
(2) to bomb
Bình luận 0